Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Kỷ Sửu
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Kỷ Sửu sinh năm 1949.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Sửu sinh năm 1949 và 2009.
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Đinh Sửu 1949. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Đinh Sửu 1949 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Sửu nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Kỷ Sửu [己丑] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
TB |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Sửu nữ mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Kỷ Sửu [己丑] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Kỷ Sửu sinh năm 1949, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.