Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Ất Sửu
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Sửu sinh năm 1985
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Sửu sinh năm 1985
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Ất Sửu 1985. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Sửu 1985. mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Sửu nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Ất Sửu [乙丑] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] |
TB |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Sửu nữ mạng
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Ất Sửu [乙丑] Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Ly |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Tí => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Mão => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Kim - Hải Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Canh - Giáp => Tương phá Tý - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Canh => Bình Tý - Ngọ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Kim - Kiếm Phong Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Canh - Qúy => Bình Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Sửu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Sửu sinh năm 1985, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.