Âm lịch: tháng Nhâm Ngọ [壬午] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
1/6/2025 | 6/5/2025 | Tân Sửu [辛丑] | Đinh Mùi [丁未] | Kim Đường | Chi tiết |
3/6/2025 | 8/5/2025 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Ngọc Đường | Chi tiết |
6/6/2025 | 11/5/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Tư Mệnh | Chi tiết |
8/6/2025 | 13/5/2025 | Mậu Thân [戊申] | Giáp Dần [甲寅] | Thanh Long | Chi tiết |
9/6/2025 | 14/5/2025 | Kỷ Dậu [己酉] | Ất Mão [乙卯] | Minh Đường | Chi tiết |
12/6/2025 | 17/5/2025 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Kim Quỹ | Chi tiết |
13/6/2025 | 18/5/2025 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Kim Đường | Chi tiết |
15/6/2025 | 20/5/2025 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Ngọc Đường | Chi tiết |
18/6/2025 | 23/5/2025 | Mậu Ngọ [戊午] | Giáp Tí [甲子] | Tư Mệnh | Chi tiết |
20/6/2025 | 25/5/2025 | Canh Thân [庚申] | Bính Dần [丙寅] | Thanh Long | Chi tiết |
21/6/2025 | 26/5/2025 | Hạ Chí [] | Đinh Mão [丁卯] | Minh Đường | Chi tiết |
24/6/2025 | 29/5/2025 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Kim Quỹ | Chi tiết |
26/6/2025 | 2/6/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Kim Quỹ | Chi tiết |
27/6/2025 | 3/6/2025 | Đinh Mão [丁卯] | Quý Dậu [癸酉] | Kim Đường | Chi tiết |
29/6/2025 | 5/6/2025 | Kỷ Tỵ [己巳] | Ất Hợi [乙亥] | Ngọc Đường | Chi tiết |
| |||||