Tin mới
Kiến thức chung
Tâm linh - Huyền bí
Âm lịch Việt Nam
Ngũ hành sinh-khắc
Ngày giờ tốt xấu
Tử vi căn bản
Xem tướng cơ bản
Phong thuỷ học
Xem ngày đẹp
Xem ngày giờ tốt xấu
Đổi Âm lịch - Dương lịch
Xem ngày làm nhà
Xem ngày nhập trạch - về nhà mới
Xem ngày cưới hỏi
Xem ngày khai trương - Xuất nhập
Xem ngày Đại minh cát nhật
Cách tính Trùng tang
Xem ngày hoàng đạo theo tháng
Chọn tuổi xông đất năm mới 2024 Giáp Thìn
Ngũ hành
Xem hợp tuổi
Chọn tuổi kết hôn
Xem tuổi vợ chồng
Chọn năm sinh con
Dự đoán sinh con trai hay gái
Tử vi
Tử vi trọn đời
Tử vi theo ngày sinh
Tử vi theo giờ sinh
Cân xương đoán số
Xem thời vận
Xem bói
Xem bói Ai cập
Con số may mắn ngày hôm nay
Phong thuỷ
Xem hướng nhà theo tuổi
Chọn màu sắc theo tuổi
Chiêm tinh
Văn hoá
Giải mã giấc mơ
Lịch Vạn niên
Tích truyện
Hoành phi - Câu đối
Thư viện
Phong tục về Hôn nhân
Phong tục về Giao tiếp
Đạo hiếu - Giỗ tết
Trò chơi - Lễ hội
Ma chay
Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Nam
Nữ
Xem
Năm sinh của bạn :
1997
Âm lịch :
Đinh Sửu
[
丁丑
]
Mệnh :
Giản Hạ Thủy
Cung :
Chấn
Niên mệnh năm sinh :
Mộc
Bạn SN
1997
với bạn Nữ ->
Thông tin đánh giá
->1982
Mệnh
:
Thủy
- Đại Hải Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Nhâm =>
Tương Sinh
Địa chi
:
Sửu
- Tuất =>
Tam hình
Cung mệnh
:
Chấn
- Càn =>
Ngũ Quỷ
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
3
điểm
->1983
Mệnh
:
Thủy
- Đại Hải Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Qúy =>
Tương Khắc
Địa chi
:
Sửu
- Hợi => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Đoài =>
Tuyệt Mạng
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
2
điểm
->1984
Mệnh
:
Thủy
- Hải Trung Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Giáp => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tí =>
Lục hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
5
điểm
->1985
Mệnh
:
Thủy
- Hải Trung Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Ất => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Sửu => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Ly =>
Sinh Khí
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Hoả =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
8
điểm
->1986
Mệnh
:
Thủy
- Lô Trung Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Bính => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Dần => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Khảm =>
Thiên Y
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thuỷ =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
6
điểm
->1987
Mệnh
:
Thủy
- Lô Trung Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Đinh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Mão => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Khôn =>
Hoạ Hại
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
2
điểm
->1988
Mệnh
:
Thủy
- Đại Lâm Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Mậu => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Thìn =>
Lục phá
Cung mệnh
:
Chấn
- Chấn =>
Phục Vị
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
6
điểm
->1989
Mệnh
:
Thủy
- Đại Lâm Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Kỷ => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tỵ =>
Tam hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Tốn =>
Phúc Đức
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
8
điểm
->1990
Mệnh
:
Thủy
- Lộ Bàng Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Canh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Ngọ =>
Lục hại
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
1
điểm
->1991
Mệnh
:
Thủy
- Lộ Bàng Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Tân => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Mùi =>
Lục xung
Cung mệnh
:
Chấn
- Càn =>
Ngũ Quỷ
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
1
điểm
->1992
Mệnh
:
Thủy
- Kiếm Phong Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Nhâm =>
Tương Sinh
Địa chi
:
Sửu
- Thân => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Đoài =>
Tuyệt Mạng
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
5
điểm
->1993
Mệnh
:
Thủy
- Kiếm Phong Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Qúy =>
Tương Khắc
Địa chi
:
Sửu
- Dậu =>
Tam hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->1994
Mệnh
:
Thủy
- Sơn Đầu Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Giáp => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tuất =>
Tam hình
Cung mệnh
:
Chấn
- Ly =>
Sinh Khí
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Hoả =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
5
điểm
->1995
Mệnh
:
Thủy
- Sơn Đầu Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Ất => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Hợi => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Khảm =>
Thiên Y
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thuỷ =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
6
điểm
->1996
Mệnh
:
Thủy
- Giản Hạ Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Bính => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tí =>
Lục hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Khôn =>
Hoạ Hại
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->1997
Mệnh
:
Thủy
- Giản Hạ Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Đinh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Sửu => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Chấn =>
Phục Vị
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
6
điểm
->1998
Mệnh
:
Thủy
- Thành Đầu Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Mậu => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Dần => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Tốn =>
Phúc Đức
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
5
điểm
->1999
Mệnh
:
Thủy
- Thành Đầu Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Kỷ => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Mão => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
2
điểm
->2000
Mệnh
:
Thủy
- Bạch Lạp Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Canh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Thìn =>
Lục phá
Cung mệnh
:
Chấn
- Càn =>
Ngũ Quỷ
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
3
điểm
->2001
Mệnh
:
Thủy
- Bạch Lạp Kim =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Tân => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tỵ =>
Tam hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Đoài =>
Tuyệt Mạng
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
5
điểm
->2002
Mệnh
:
Thủy
- Dương Liễu Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Nhâm =>
Tương Sinh
Địa chi
:
Sửu
- Ngọ =>
Lục hại
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->2003
Mệnh
:
Thủy
- Dương Liễu Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Qúy =>
Tương Khắc
Địa chi
:
Sửu
- Mùi =>
Lục xung
Cung mệnh
:
Chấn
- Ly =>
Sinh Khí
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Hoả =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
6
điểm
->2004
Mệnh
:
Thủy
- Tuyền Trung Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Giáp => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Thân => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Khảm =>
Thiên Y
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thuỷ =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
7
điểm
->2005
Mệnh
:
Thủy
- Tuyền Trung Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Ất => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Dậu =>
Tam hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Khôn =>
Hoạ Hại
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->2006
Mệnh
:
Thủy
- ốc Thượng Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Bính => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tuất =>
Tam hình
Cung mệnh
:
Chấn
- Chấn =>
Phục Vị
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
4
điểm
->2007
Mệnh
:
Thủy
- ốc Thượng Thổ =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Đinh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Hợi => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Tốn =>
Phúc Đức
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được :
5
điểm
->2008
Mệnh
:
Thủy
- Tích Lịch Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Mậu => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Tí =>
Lục hợp
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
3
điểm
->2009
Mệnh
:
Thủy
- Tích Lịch Hỏa =>
Tương Khắc
Thiên can
:
Đinh
- Kỷ => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Sửu => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Càn =>
Ngũ Quỷ
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
2
điểm
->2010
Mệnh
:
Thủy
- Tùng Bách Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Canh => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Dần => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Đoài =>
Tuyệt Mạng
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Kim =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->2011
Mệnh
:
Thủy
- Tùng Bách Mộc =>
Tương Sinh
Thiên can
:
Đinh
- Tân => Bình
Địa chi
:
Sửu
- Mão => Bình
Cung mệnh
:
Chấn
- Cấn =>
Lục Sát
(không tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Thổ =>
Tương Khắc
Đánh giá được :
4
điểm
->2012
Mệnh
:
Thủy
- Trường Lưu Thủy => Bình
Thiên can
:
Đinh
- Nhâm =>
Tương Sinh
Địa chi
:
Sửu
- Thìn =>
Lục phá
Cung mệnh
:
Chấn
- Ly =>
Sinh Khí
(tốt)
Niên mệnh năm sinh
: Mộc - Hoả =>
Tương Sinh
Đánh giá được :
7
điểm
Phần này nghiên cứu trên :
Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh
(bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy
điểm 5
để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)