Âm lịch: tháng Quý Mùi [癸未] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 7/7/2025 AL: 13/6/2025 | Tiểu Thử [] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
3 | DL: 8/7/2025 AL: 14/6/2025 | Mậu Dần [戊寅] | Giáp Thân [甲申] | Chi tiết | |
3 | DL: 15/7/2025 AL: 21/6/2025 | Ất Dậu [乙酉] | Tân Mão [辛卯] | Chi tiết | |
CN | DL: 20/7/2025 AL: 26/6/2025 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Chi tiết | |
3 | DL: 22/7/2025 AL: 28/6/2025 | Đại Thử [] | Mậu Tuất [戊戌] | Chi tiết | |
4 | DL: 23/7/2025 AL: 29/6/2025 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Chi tiết | |
6 | DL: 25/7/2025 AL: 1/6/2025 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
| |||||