Âm lịch: tháng Kỷ Sửu [己丑] - năm Canh Tí [庚子] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
CN | DL: 3/1/2021 AL: 21/11/2020 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
3 | DL: 5/1/2021 AL: 23/11/2020 | Tiểu Hàn [] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
6 | DL: 8/1/2021 AL: 26/11/2020 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
7 | DL: 9/1/2021 AL: 27/11/2020 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
5 | DL: 14/1/2021 AL: 2/12/2020 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
7 | DL: 16/1/2021 AL: 4/12/2020 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
CN | DL: 17/1/2021 AL: 5/12/2020 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
2 | DL: 18/1/2021 AL: 6/12/2020 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
4 | DL: 20/1/2021 AL: 8/12/2020 | Đại Hàn [] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 22/1/2021 AL: 10/12/2020 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
6 | DL: 29/1/2021 AL: 17/12/2020 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Chi tiết | |
7 | DL: 30/1/2021 AL: 18/12/2020 | Mậu Dần [戊寅] | Giáp Thân [甲申] | Chi tiết | |
| |||||