Âm lịch: tháng Canh Thìn [庚辰] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
5 | DL: 3/4/2025 AL: 6/3/2025 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Chi tiết | |
6 | DL: 4/4/2025 AL: 7/3/2025 | Thanh Minh [] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
7 | DL: 5/4/2025 AL: 8/3/2025 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
2 | DL: 7/4/2025 AL: 10/3/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
7 | DL: 12/4/2025 AL: 15/3/2025 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
2 | DL: 14/4/2025 AL: 17/3/2025 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
5 | DL: 17/4/2025 AL: 20/3/2025 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 18/4/2025 AL: 21/3/2025 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
4 | DL: 23/4/2025 AL: 26/3/2025 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
6 | DL: 25/4/2025 AL: 28/3/2025 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
7 | DL: 26/4/2025 AL: 29/3/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
CN | DL: 27/4/2025 AL: 30/3/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
3 | DL: 29/4/2025 AL: 2/4/2025 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
| |||||