Âm lịch: tháng Nhâm Ngọ [壬午] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 2/6/2025 AL: 7/5/2025 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Chi tiết | |
3 | DL: 3/6/2025 AL: 8/5/2025 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
4 | DL: 4/6/2025 AL: 9/5/2025 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 6/6/2025 AL: 11/5/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
4 | DL: 11/6/2025 AL: 16/5/2025 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
6 | DL: 13/6/2025 AL: 18/5/2025 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
2 | DL: 16/6/2025 AL: 21/5/2025 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
3 | DL: 17/6/2025 AL: 22/5/2025 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
CN | DL: 22/6/2025 AL: 27/5/2025 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
3 | DL: 24/6/2025 AL: 29/5/2025 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
4 | DL: 25/6/2025 AL: 1/6/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
5 | DL: 26/6/2025 AL: 2/6/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
7 | DL: 28/6/2025 AL: 4/6/2025 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
2 | DL: 30/6/2025 AL: 6/6/2025 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
| |||||