Âm lịch: tháng Bính Tí [丙子] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
4 | DL: 4/12/2024 AL: 4/11/2024 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Chi tiết | |
5 | DL: 5/12/2024 AL: 5/11/2024 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
6 | DL: 6/12/2024 AL: 6/11/2024 | Đại Tuyết [] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
CN | DL: 8/12/2024 AL: 8/11/2024 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
6 | DL: 13/12/2024 AL: 13/11/2024 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
CN | DL: 15/12/2024 AL: 15/11/2024 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
4 | DL: 18/12/2024 AL: 18/11/2024 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
5 | DL: 19/12/2024 AL: 19/11/2024 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
3 | DL: 24/12/2024 AL: 24/11/2024 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
5 | DL: 26/12/2024 AL: 26/11/2024 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
6 | DL: 27/12/2024 AL: 27/11/2024 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
7 | DL: 28/12/2024 AL: 28/11/2024 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
2 | DL: 30/12/2024 AL: 30/11/2024 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] | Chi tiết | |
| |||||