Xem ngày khai trương (Xuất nhập)
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Mậu Tí [戊子] - năm Ất Tỵ [乙巳]
Ngày thứLịchNgàyXung khắc nhấtXem chi tiết
4DL: 3/12/2025
AL: 14/10/2025
Bính Ngọ [丙午]Nhâm Tí [壬子]Chi tiết
3DL: 9/12/2025
AL: 20/10/2025
Nhâm Tí [壬子]Mậu Ngọ [戊午]Chi tiết
5DL: 11/12/2025
AL: 22/10/2025
Giáp Dần [甲寅]Canh Thân [庚申]Chi tiết
6DL: 12/12/2025
AL: 23/10/2025
Ất Mão [乙卯]Tân Dậu [辛酉]Chi tiết
3DL: 16/12/2025
AL: 27/10/2025
Kỷ Mùi [己未]Ất Sửu [乙丑]Chi tiết
4DL: 17/12/2025
AL: 28/10/2025
Canh Thân [庚申]Bính Dần [丙寅]Chi tiết
5DL: 18/12/2025
AL: 29/10/2025
Tân Dậu [辛酉]Đinh Mão [丁卯]Chi tiết
CNDL: 21/12/2025
AL: 2/11/2025
Đông Chí []Canh Ngọ [庚午]Chi tiết
2DL: 22/12/2025
AL: 3/11/2025
Ất Sửu [乙丑]Tân Mùi [辛未]Chi tiết
3DL: 23/12/2025
AL: 4/11/2025
Bính Dần [丙寅]Nhâm Thân [壬申]Chi tiết
7DL: 27/12/2025
AL: 8/11/2025
Canh Ngọ [庚午]Bính Tí [丙子]Chi tiết
CNDL: 28/12/2025
AL: 9/11/2025
Tân Mùi [辛未]Đinh Sửu [丁丑]Chi tiết
4DL: 31/12/2025
AL: 12/11/2025
Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [庚辰]Chi tiết