Âm lịch: tháng Nhâm Ngọ [壬午] - năm Ất Tỵ [乙巳] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
3 | DL: 3/6/2025 AL: 8/5/2025 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
6 | DL: 6/6/2025 AL: 11/5/2025 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
5 | DL: 12/6/2025 AL: 17/5/2025 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Chi tiết | |
7 | DL: 14/6/2025 AL: 19/5/2025 | Giáp Dần [甲寅] | Canh Thân [庚申] | Chi tiết | |
CN | DL: 15/6/2025 AL: 20/5/2025 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Chi tiết | |
5 | DL: 19/6/2025 AL: 24/5/2025 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Chi tiết | |
6 | DL: 20/6/2025 AL: 25/5/2025 | Canh Thân [庚申] | Bính Dần [丙寅] | Chi tiết | |
7 | DL: 21/6/2025 AL: 26/5/2025 | Hạ Chí [] | Đinh Mão [丁卯] | Chi tiết | |
3 | DL: 24/6/2025 AL: 29/5/2025 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
4 | DL: 25/6/2025 AL: 1/6/2025 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Chi tiết | |
5 | DL: 26/6/2025 AL: 2/6/2025 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] | Chi tiết | |
2 | DL: 30/6/2025 AL: 6/6/2025 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Chi tiết | |
| |||||