Xem ngày khai trương (Xuất nhập)
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Giáp Thân [甲申] - năm Ất Tỵ [乙巳]
Ngày thứLịchNgàyXung khắc nhấtXem chi tiết
3DL: 2/9/2025
AL: 11/7/2025
Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [庚辰]Chi tiết
4DL: 3/9/2025
AL: 12/7/2025
Ất Hợi [乙亥]Tân Tỵ [辛巳]Chi tiết
5DL: 4/9/2025
AL: 13/7/2025
Bính Tí [丙子]Nhâm Ngọ [壬午]Chi tiết
6DL: 5/9/2025
AL: 14/7/2025
Đinh Sửu [丁丑]Quý Mùi [癸未]Chi tiết
4DL: 10/9/2025
AL: 19/7/2025
Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [戊子]Chi tiết
5DL: 11/9/2025
AL: 20/7/2025
Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [己丑]Chi tiết
6DL: 12/9/2025
AL: 21/7/2025
Giáp Thân [甲申]Canh Dần [庚寅]Chi tiết
5DL: 18/9/2025
AL: 27/7/2025
Canh Dần [庚寅]Bính Thân [丙申]Chi tiết
6DL: 19/9/2025
AL: 28/7/2025
Tân Mão [辛卯]Đinh Dậu [丁酉]Chi tiết
3DL: 23/9/2025
AL: 2/8/2025
Thu Phân []Tân Sửu [辛丑]Chi tiết
7DL: 27/9/2025
AL: 6/8/2025
Kỷ Hợi [己亥]Ất Tỵ [乙巳]Chi tiết
CNDL: 28/9/2025
AL: 7/8/2025
Canh Tí [庚子]Bính Ngọ [丙午]Chi tiết