Xem ngày khai trương (Xuất nhập)
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Ất Dậu [乙酉] - năm Ất Tỵ [乙巳]
Ngày thứLịchNgàyXung khắc nhấtXem chi tiết
4DL: 1/10/2025
AL: 10/8/2025
Quý Mão [癸卯]Kỷ Dậu [己酉]Chi tiết
7DL: 4/10/2025
AL: 13/8/2025
Bính Ngọ [丙午]Nhâm Tí [壬子]Chi tiết
6DL: 10/10/2025
AL: 19/8/2025
Nhâm Tí [壬子]Mậu Ngọ [戊午]Chi tiết
CNDL: 12/10/2025
AL: 21/8/2025
Giáp Dần [甲寅]Canh Thân [庚申]Chi tiết
2DL: 13/10/2025
AL: 22/8/2025
Ất Mão [乙卯]Tân Dậu [辛酉]Chi tiết
6DL: 17/10/2025
AL: 26/8/2025
Kỷ Mùi [己未]Ất Sửu [乙丑]Chi tiết
7DL: 18/10/2025
AL: 27/8/2025
Canh Thân [庚申]Bính Dần [丙寅]Chi tiết
CNDL: 19/10/2025
AL: 28/8/2025
Tân Dậu [辛酉]Đinh Mão [丁卯]Chi tiết
4DL: 22/10/2025
AL: 2/9/2025
Giáp Tí [甲子]Canh Ngọ [庚午]Chi tiết
5DL: 23/10/2025
AL: 3/9/2025
Sương Giáng []Tân Mùi [辛未]Chi tiết
6DL: 24/10/2025
AL: 4/9/2025
Bính Dần [丙寅]Nhâm Thân [壬申]Chi tiết
3DL: 28/10/2025
AL: 8/9/2025
Canh Ngọ [庚午]Bính Tí [丙子]Chi tiết
4DL: 29/10/2025
AL: 9/9/2025
Tân Mùi [辛未]Đinh Sửu [丁丑]Chi tiết