Xem ngày khai trương (Xuất nhập)
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Bính Tí [丙子] - năm Giáp Thìn [甲辰]
Ngày thứLịchNgàyXung khắc nhấtXem chi tiết
CNDL: 1/12/2024
AL: 1/11/2024
Kỷ Hợi [己亥]Ất Tỵ [乙巳]Chi tiết
2DL: 2/12/2024
AL: 2/11/2024
Canh Tí [庚子]Bính Ngọ [丙午]Chi tiết
5DL: 5/12/2024
AL: 5/11/2024
Quý Mão [癸卯]Kỷ Dậu [己酉]Chi tiết
CNDL: 8/12/2024
AL: 8/11/2024
Bính Ngọ [丙午]Nhâm Tí [壬子]Chi tiết
7DL: 14/12/2024
AL: 14/11/2024
Nhâm Tí [壬子]Mậu Ngọ [戊午]Chi tiết
2DL: 16/12/2024
AL: 16/11/2024
Giáp Dần [甲寅]Canh Thân [庚申]Chi tiết
3DL: 17/12/2024
AL: 17/11/2024
Ất Mão [乙卯]Tân Dậu [辛酉]Chi tiết
7DL: 21/12/2024
AL: 21/11/2024
Đông Chí []Ất Sửu [乙丑]Chi tiết
CNDL: 22/12/2024
AL: 22/11/2024
Canh Thân [庚申]Bính Dần [丙寅]Chi tiết
2DL: 23/12/2024
AL: 23/11/2024
Tân Dậu [辛酉]Đinh Mão [丁卯]Chi tiết
5DL: 26/12/2024
AL: 26/11/2024
Giáp Tí [甲子]Canh Ngọ [庚午]Chi tiết
6DL: 27/12/2024
AL: 27/11/2024
Ất Sửu [乙丑]Tân Mùi [辛未]Chi tiết
7DL: 28/12/2024
AL: 28/11/2024
Bính Dần [丙寅]Nhâm Thân [壬申]Chi tiết