| Tuổi chồng | Tuổi vợ |
| Năm : Bính Thìn [丙辰] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Càn Niên mệnh năm sinh : Kim | Năm : Qúy Tỵ [巳] Mệnh : Trường Lưu Thủy Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thuỷ |
| Về Mệnh |
| Mệnh chồng: Dương Thổ - Mệnh vợ: Âm Thủy => Tương Khắc |
| Về Thiên can |
| Thiên can chồng: Bính - Thiên can vợQúy => Bình |
| Về Địa chi |
| Địa chi chồng: Thìn - Địa chi vợ: Tỵ => Bình |
| Về Cung phi |
| Cung chồng: Càn - Cung vợ: Khảm => Lục Sát (không tốt) |
| Về Niên mệnh năm sinh |
| Niên mệnh chồng: Kim - Niên mệnh vợ: Thuỷ => Tương Sinh tốt |