Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :    
Năm sinh của bạn : 2007
Âm lịch : Đinh Hợi [丁亥]
Mệnh : ốc Thượng Thổ
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Bạn SN 2007 với bạn Nữ ->Thông tin đánh giá
->1992Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Địa chi : Hợi - Thân  =>  Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Đoài  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->1993Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Địa chi : Hợi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->1994Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tuất  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1995Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Ất  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Hợi  =>  Tam hình
Cung mệnh : Khôn - Khảm  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->1996Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Bính  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->1997Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Chấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->1998Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Tốn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1999Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Mão  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2000Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2001Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tỵ  =>  Lục xung
Cung mệnh : Khôn - Đoài  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2002Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Địa chi : Hợi - Ngọ  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2003Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Địa chi : Hợi - Mùi  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Ly  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2004Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Thân  =>  Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Khảm  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
->2005Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Ất  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2006Mệnh : Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Bính  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tuất  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Chấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2007Mệnh : Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Hợi  =>  Tam hình
Cung mệnh : Khôn - Tốn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2008Mệnh : Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2009Mệnh : Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2010Mệnh : Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Đoài  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2011Mệnh : Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Mão  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2012Mệnh : Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Địa chi : Hợi - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2013Mệnh : Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Qúy  =>  Tương Khắc
Địa chi : Hợi - Tỵ  =>  Lục xung
Cung mệnh : Khôn - Khảm  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 0 điểm
->2014Mệnh : Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Ngọ  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Khôn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2015Mệnh : Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Ất  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Mùi  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Khôn - Chấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
->2016Mệnh : Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Bính  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Thân  =>  Lục hại
Cung mệnh : Khôn - Tốn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2017Mệnh : Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2018Mệnh : Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tuất  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Càn  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2019Mệnh : Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Đinh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Hợi  =>  Tam hình
Cung mệnh : Khôn - Đoài  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2020Mệnh : Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Cấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2021Mệnh : Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Đinh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Hợi - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Khôn - Ly  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2022Mệnh : Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Đinh - Nhâm  =>  Tương Sinh
Địa chi : Hợi - Dần  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Khôn - Khảm  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 6 điểm
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)