Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Quý Sửu
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Quý Sửu sinh năm 1961.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Sửu sinh năm 1973
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Quý Sửu 1973. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Sửu 1973. mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1 Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Sửu nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Quý Sửu [丑] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Tốt |
1.2 Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Sửu nữ mạng
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Càn |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài - Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Qúy - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Canh - Đinh => Bình Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Tỵ => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Qúy - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Mão => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Ngọ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình Qúy - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Canh - Tân => Bình Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Qúy - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Dần => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Canh - Bính => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Qúy - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Canh - Bính => Tương phá Tý - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Qúy - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Qúy - Mậu => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Canh - Mậu => Bình Tý - Tí => Bình |
Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Sửu sinh năm 1973, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.