Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Quý Tỵ

Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Quý Tỵ

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Quý Tỵ 1953. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Tỵ 1953 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953 nam mạng

 

Tuổi chủ nhà

Năm mới Canh Tý 2020

Năm : Qúy Tỵ []
Mệnh : 
Trường Lưu Thủy
Cung : Khôn

Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp

Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp

Đánh giá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Tân  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Qúy - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Qúy - Ất  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thủy - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Tân  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Qúy - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Qúy - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Qúy - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Qúy - Ất  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình

TB

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953 nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà

Năm mới Canh Tý 2020

Năm : Quý Tỵ []
Mệnh : 
Trường Lưu Thủy
Cung : Tốn

Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp

Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp

Đánh giá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Quý Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Quý Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Tân  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Quý Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Quý Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Quý Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Quý Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Quý - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Quý - Ất  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Ất  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Quý Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Quý Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thủy - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Khắc
Quý - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Quý Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Quý Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Tân  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Mậu  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Quý Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Quý Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Quý - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Quý Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Quý - Quý  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Quý Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Quý  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Quý - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Quý - Ất  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình

TB

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.