Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Quý Tỵ

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Quý Tỵ 1953. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Tỵ 1953 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953 nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Qúy Tỵ [巳] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
TB |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953 nữ mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Quý Tỵ [巳] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Quý Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1913 [Quý Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Quý Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1933 [Quý Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Quý Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Quý Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Quý Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Quý Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Quý Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Quý Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Quý Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Quý Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Quý Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Quý Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Tỵ sinh năm 1953, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.