Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Mậu Thìn
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Mậu Thìn 1988. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Mậu Thìn 1988 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988 nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Thìn [戊辰] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Tốt |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988 nữ mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Mậu Thìn [戊辰] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Mậu Thìn sinh năm 1988, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.