Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Tân Mùi

Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Tân Mùi

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Tân Mùi sinh năm 1991.

 

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Tân Mùi sinh năm 1991

 

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Tân Mùi 1991. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Tân Mùi 1991 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Tân Mùi nam mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Tân Mùi [辛未]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Ly
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
 

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Tân Mùi nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Tân Mùi [辛未]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Càn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
 

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Tân Mùi sinh năm 1991, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.