Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Kỷ Tỵ

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Kỷ Tỵ sinh năm 1989.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Tỵ sinh năm 1989
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Kỷ Tỵ 1989. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Kỷ Tỵ 1989 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Tỵ sinh năm 1989 nam mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Kỷ Tỵ [己巳] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] |
Tốt |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Tỵ sinh năm 1989 nữ mạng
Tuổi chủ nhà |
Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Kỷ Tỵ [己巳] |
Năm : Canh Tý [庚子] |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1956 [Bính Thân] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tý] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1996 [Bính Tý] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tý] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tý] |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] |
Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Kỷ Tỵ sinh năm 1989, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.